1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2319 | 25489 | 27808 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 705 | 3077 | 3782 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 293 | 345 | 638 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 18 | 3697 | 3715 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 52 | 9471 | 9523 |
7
| Ban Chỉ huy quân sự Thành phố Đông Triều | 299 | 14519 | 14818 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 14403 | 14404 |
9
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 53 | 11823 | 11876 |
10
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
11
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
12
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 3151 | 18657 | 21808 |
13
| Ban QLDAĐT xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh | 17470 | 39577 | 57047 |
14
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1514 | 11052 | 12566 |
15
| Ban Quản lý bảo trì công trình tỉnh Quảng Ninh | 8645 | 27526 | 36171 |
16
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 413 | 1824 | 2237 |
17
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 330 | 4989 | 5319 |
18
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17916 | 17929 |
19
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thành phố Đông Triều | 340 | 13945 | 14285 |
20
| Ban Quản lý chợ Rừng | 18 | 883 | 901 |