41
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2055 | 21357 | 23412 |
42
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 673 | 3077 | 3750 |
43
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 179 | 345 | 524 |
44
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 8 | 3337 | 3345 |
45
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
46
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 24 | 8486 | 8510 |
47
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 13149 | 13150 |
48
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 32 | 10665 | 10697 |
49
| Ban Chỉ huy quân sự thị xã Đông Triều | 276 | 13636 | 13912 |
50
| Ban Dân tộc | 13530 | 47475 | 61005 |
51
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
52
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
53
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 2938 | 16567 | 19505 |
54
| Ban QLDAĐT xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh | 14001 | 33484 | 47485 |
55
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1512 | 11052 | 12564 |
56
| Ban quản lý chợ Cột thị xã Đông Triều | 31 | 14016 | 14047 |
57
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 366 | 1589 | 1955 |
58
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 270 | 4493 | 4763 |
59
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17439 | 17452 |
60
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thị xã Đông Triều | 314 | 12633 | 12947 |