1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 1979 | 20425 | 22404 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 657 | 3077 | 3734 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 131 | 345 | 476 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 7 | 3193 | 3200 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 14 | 8128 | 8142 |
7
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 12784 | 12785 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 22 | 10254 | 10276 |
9
| Ban Chỉ huy quân sự thị xã Đông Triều | 264 | 13345 | 13609 |
10
| Ban Dân tộc | 13182 | 46277 | 59459 |
11
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
12
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
13
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 2867 | 15900 | 18767 |
14
| Ban QLDAĐT xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh | 13441 | 32381 | 45822 |
15
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1511 | 11052 | 12563 |
16
| Ban quản lý chợ Cột thị xã Đông Triều | 28 | 13672 | 13700 |
17
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 355 | 1522 | 1877 |
18
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 263 | 4362 | 4625 |
19
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17288 | 17301 |
20
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thị xã Đông Triều | 307 | 12389 | 12696 |