|
1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2482 | 27652 | 30134 |
|
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 705 | 3077 | 3782 |
|
3
| Ban Chỉ huy Quân sự đặc khu Cô Tô | 20 | 3700 | 3720 |
|
4
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 293 | 345 | 638 |
|
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
|
6
| Ban Chỉ huy quân sự Thành phố Đông Triều | 299 | 14519 | 14818 |
|
7
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 14435 | 14436 |
|
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 53 | 11823 | 11876 |
|
9
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
|
10
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
|
11
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 3150 | 18662 | 21812 |
|
12
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1545 | 11080 | 12625 |
|
13
| Ban Quản lý bảo trì công trình tỉnh Quảng Ninh | 9262 | 29100 | 38362 |
|
14
| Ban quản lý chợ Bình Liêu | 13 | 17916 | 17929 |
|
15
| Ban quản lý Chợ Cột thành phố Đông Triều | 44 | 15839 | 15883 |
|
16
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 413 | 1824 | 2237 |
|
17
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 353 | 5252 | 5605 |
|
18
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê phường Mạo Khê | 340 | 14077 | 14417 |
|
19
| Ban Quản lý chợ Rừng | 18 | 883 | 901 |
|
20
| Ban quản lý Chợ trung tâm Thành phố Cẩm Phả | 670 | 12120 | 12790 |