1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2257 | 24493 | 26750 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 705 | 3077 | 3782 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 283 | 345 | 628 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 18 | 3697 | 3715 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 47 | 9343 | 9390 |
7
| Ban Chỉ huy quân sự Thành phố Đông Triều | 298 | 14411 | 14709 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 14283 | 14284 |
9
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 53 | 11652 | 11705 |
10
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
11
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
12
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 3120 | 18300 | 21420 |
13
| Ban QLDAĐT xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh | 16353 | 37593 | 53946 |
14
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1514 | 11052 | 12566 |
15
| Ban Quản lý bảo trì công trình tỉnh Quảng Ninh | 8354 | 26667 | 35021 |
16
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 403 | 1786 | 2189 |
17
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 314 | 4915 | 5229 |
18
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17865 | 17878 |
19
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thành phố Đông Triều | 339 | 13603 | 13942 |
20
| Ban Quản lý chợ Rừng | 18 | 883 | 901 |