1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2038 | 21037 | 23075 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 668 | 3077 | 3745 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 156 | 345 | 501 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 7 | 3301 | 3308 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 20 | 8368 | 8388 |
7
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 13043 | 13044 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 28 | 10551 | 10579 |
9
| Ban Chỉ huy quân sự thị xã Đông Triều | 272 | 13534 | 13806 |
10
| Ban Dân tộc | 13419 | 47038 | 60457 |
11
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
12
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
13
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 2916 | 16363 | 19279 |
14
| Ban QLDAĐT xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh | 13822 | 33123 | 46945 |
15
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1512 | 11052 | 12564 |
16
| Ban quản lý chợ Cột thị xã Đông Triều | 29 | 13879 | 13908 |
17
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 361 | 1574 | 1935 |
18
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 268 | 4451 | 4719 |
19
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17390 | 17403 |
20
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thị xã Đông Triều | 310 | 12612 | 12922 |