1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2135 | 22480 | 24615 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 701 | 3077 | 3778 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 233 | 345 | 578 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 11 | 3454 | 3465 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 27 | 8822 | 8849 |
7
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 13573 | 13574 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 42 | 11033 | 11075 |
9
| Ban Chỉ huy quân sự thị xã Đông Triều | 284 | 13944 | 14228 |
10
| Ban Dân tộc | 14020 | 48958 | 62978 |
11
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
12
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
13
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 3015 | 17260 | 20275 |
14
| Ban QLDAĐT xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh | 14677 | 34760 | 49437 |
15
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1514 | 11052 | 12566 |
16
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 378 | 1676 | 2054 |
17
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 292 | 4634 | 4926 |
18
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17590 | 17603 |
19
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thành phố Đông Triều | 333 | 13172 | 13505 |
20
| Ban Quản lý chợ Rừng | 17 | 883 | 900 |