1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 1890 | 19221 | 21111 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 632 | 3054 | 3686 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 78 | 345 | 423 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 4 | 3019 | 3023 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 7 | 7649 | 7656 |
7
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 12182 | 12183 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 11 | 9660 | 9671 |
9
| Ban Chỉ huy quân sự thị xã Đông Triều | 246 | 12779 | 13025 |
10
| Ban Dân tộc | 12710 | 44581 | 57291 |
11
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
12
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
13
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 2754 | 14810 | 17564 |
14
| Ban QLDAĐT xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh | 12595 | 30893 | 43488 |
15
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1507 | 11050 | 12557 |
16
| Ban quản lý chợ Cột thị xã Đông Triều | 24 | 13151 | 13175 |
17
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 329 | 1430 | 1759 |
18
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 249 | 4096 | 4345 |
19
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 16977 | 16990 |
20
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thị xã Đông Triều | 294 | 11884 | 12178 |