1
| Ban an toàn giao thông tỉnh | 2257 | 24474 | 26731 |
2
| Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ | 705 | 3077 | 3782 |
3
| Ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu | 283 | 345 | 628 |
4
| Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cô Tô | 18 | 3697 | 3715 |
5
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Hải Hà | 0 | 19 | 19 |
6
| Ban Chỉ huy quân sự huyện Vân Đồn | 47 | 9334 | 9381 |
7
| Ban Chỉ huy quân sự Thành phố Đông Triều | 298 | 14405 | 14703 |
8
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Móng Cái | 1 | 14273 | 14274 |
9
| Ban chỉ huy quân sự Thành phố Uông Bí | 53 | 11650 | 11703 |
10
| Ban Dân vận Tỉnh ủy | 167 | 1778 | 1945 |
11
| Ban Nội chính Tỉnh ủy | 131 | 0 | 131 |
12
| Ban QLDA đầu tư xây dựng Thành phố Uông Bí | 3118 | 18296 | 21414 |
13
| Ban QLDAĐT xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh | 16324 | 37573 | 53897 |
14
| Ban QLĐHDA xây dựng Chính quyền điện tử | 1514 | 11052 | 12566 |
15
| Ban Quản lý bảo trì công trình tỉnh Quảng Ninh | 8350 | 26661 | 35011 |
16
| Ban Quản lý chợ Hạ Long 1 | 403 | 1786 | 2189 |
17
| Ban quản lý chợ Hải Hà 2 | 314 | 4913 | 5227 |
18
| Ban quản lý chợ huyện Bình Liêu | 13 | 17865 | 17878 |
19
| Ban Quản lý Chợ Mạo Khê thành phố Đông Triều | 339 | 13603 | 13942 |
20
| Ban Quản lý chợ Rừng | 18 | 883 | 901 |